Bảo dưỡng thay thế lỏi lọc khí DHY DHF100A
Model: DHF 100A 1300
Sớ lượng lỏi lọc: 05
Cấp độ lọc: 0.01µm
Model: DHF 80A 3100
Sớ lượng lỏi lọc: 03
Cấp độ lọc: 0.1µm
Model: DHF 80A 3200
Sớ lượng lỏi lọc: 05
Cấp độ lọc: 3µm
Tính năng, đặc điểm của bộ lọc khí DHY.
Bộ lọc không khí DHY có thể loại bỏ các hạt và độ ẩm. Các bộ lọc không khí có thành phần HEPA có hiệu quả cao đối với các hạt nhỏ, bọt và cacbon hóa từ máy nén khí. Bề mặt lỏi lọc được làm bằng thép không gỉ giúp giải quyết vấn đề ăn mòn và cho tuổi thọ cao.
Lỏi lọc khí DHY model DHF100A-1300
Lỏi lọc khí DHY model DHF80A-3100
Lỏi lọc khí DHY model DHF80A-3200
Thông số kỷ thuật cửa bộ lọc khí DHY.
Model | In/Out Connect |
Flow Capacity (N㎥/min) | Dimension(mm) & Weight(Kg) |
||||||
Main Filter | Pre Filter | Line Filter | Coalescent Filter | Absorbent Filter | |||||
370 (20㎛) |
320 (3㎛) |
310 (1㎛) |
130 (0.01㎛) |
150 (0.01ppm) |
Width | Height | Weight | ||
DXF-15A | ½”(S) | 2.2 | 1.8 | 1.2 | 1.0 | 1.0 | 88 | 278 | 1.25 |
DXF-20A | ¾”(S) | 5.7 | 3.5 | 2.8 | 1.9 | 1.9 | 89 | 495 | 3.5 |
DXF-25A | 1″(S) | 8.0 | 5.7 | 5.0 | 3.4 | 3.4 | 100 | 590 | 4.5 |
DXF-40A | 1½”(S) | 17.0 | 14.0 | 11.0 | 10.0 | 10.0 | 138 | 825 | 13.7 |
DXF-50A | 2″(S) | 29.0 | 25.0 | 22.0 | 14.0 | 14.0 | 147 | 890 | 21 |
DHF-65A | 2½”(F) | 58.0 | 50.0 | 48.0 | 28.0 | 28.0 | 515 | 1200 | 85 |
DHF-80A | 3″(F) | 88.0 | 75.0 | 72.0 | 42.0 | 42.0 | 515 | 1200 | 95 |
DHF-100A | 4″(F) | 145.0 | 125.0 | 110.0 | 70.0 | 70.0 | 620 | 1300 | 125 |
DHF-125A | 5″(F) | 174.0 | 150.0 | 132.0 | 84.0 | 84.0 | 620 | 1300 | 140 |
DHF-150A | 6″(F) | 282.0 | 221.0 | 176.0 | 112.0 | 112.0 | 805 | 2210 | 250 |
DHF-200A | 8″(F) | 447.0 | 331.0 | 308.0 | 196.0 | 196.0 | 1000 | 2600 | 340 |
DHF-250A | 10″(F) | 733.0 | 555.0 | 528.0 | 336.0 | 336.0 | 1200 | 2270 | 400 |
DHF-300A | 12″(F) | 1103.0 | 850.0 | 792.0 | 504.0 | 504.0 | 1450 | 2980 | 450 |
Kích thước và số lượng lỏi lọc
|