FILTER MODEL
Model: T5, T10, T15, T20, T40, T60, T75, T125, T175, T250, T300
LỎI LỌC FUSHENG MODEL: ATE5 (P/U/H)*, ATE10 (P/U/H)*, ATE15 (P/U/H)*, ATE20 (P/U/H)*, ATE40 (P/U/H)*, ATE60(P/U/H)*, ATE75 (P/U/H)*, ATE125 (P/U/H)*, ATE175 (P/U/H)*, ATE250 (P/U/H)*, ATE300 (P/U/H)*,
NOTE: *
Filter Grade |
Particle Removal Down To |
Oil Removal Down To (*) |
Nominal Initial Pressure Drop |
P |
3 micron |
– |
0.03 bar g |
U |
1 micron |
0.5 mg/m3 |
0.05 bar g |
H |
0.01 micron |
0.01 mg/in2 |
0.09 bar g |
C |
– |
0.003 mg/in2 |
0.10 bar g |
THÔNG SỐ KỶ THUẬT LỌC ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN FUSHENG
Filter Model |
Pipe Conn |
Capacity At 7 Bar Gauge Preessure |
Max Oper Pressure (bar) |
Approx Weight (kg) |
Dimensions |
Replacement Element Model |
|||||
(1/s) |
(m3/min) |
(cfm) |
A |
B |
C |
D |
|||||
T5 |
G1/2 |
10 |
0.60 |
21 |
16 |
1.3 |
87 |
175 |
21 |
60 |
AET5 |
T10 |
G1/2 |
20 |
1.20 |
42 |
16 |
1.4 |
87 |
209 |
21 |
90 |
AET10 |
T15 |
G1/2 |
28 |
1.70 |
60 |
16 |
1.7 |
87 |
279 |
21 |
90 |
AET15 |
T20 |
G1 |
47 |
2.80 |
99 |
16 |
4.2 |
130 |
315 |
43 |
135 |
AET20 |
T40 |
G1 1/2 |
90 |
5.40 |
191 |
16 |
4.8 |
130 |
415 |
43 |
235 |
AET40 |
T60 |
G1 1/2 |
133 |
8.00 |
283 |
16 |
5.6 |
130 |
515 |
43 |
335 |
AET60 |
T75 |
G1 1/2 |
200 |
12.00 |
424 |
16 |
8.4 |
130 |
715 |
43 |
525 |
AET75 |
T125 |
G2 |
283 |
17.00 |
60 |
16 |
11.4 |
164 |
823 |
48 |
520 |
AET125 |
T175 |
G2 1/2 |
433 |
26.00 |
918 |
16 |
13.0 |
164 |
1073 |
48 |
770 |
AET175 |
T250 |
GS |
600 |
36.00 |
1272 |
16 |
20.0 |
250 |
1052 |
74 |
610 |
AET250 |
T300 |
G3 |
767 |
46.00 |
1625 |
16 |
27.5 |
250 |
1202 |
74 |
760 |
AET300 |
LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE05/P. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T5.
KHẢ NĂNG LỌC 3 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU: –
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA
LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE05/U THAY THẾ CHO FILTER MODEL T5.
KHẢ NĂNG LỌC :1 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU / NƯỚC:99,9%
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA
XUẤT XỨ: EU
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE05/H. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T5.KHẢ NĂNG LỌC: 0.01 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU /NƯỚC: 99,9%
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA
XUẤT XỨ: EU
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE05/C. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T5.
KHẢ NĂNG LỌC: 0.003 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU /NƯỚC: 999,9%
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE10P. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T10.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE10U. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T10.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE10H. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T10.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE10C. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T10.
- KHẢ NĂNG LỌC 3 micron: 1 micron: 0.01 micron: 0.003 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU: TÁCH NƯỚC
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE15P. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T15.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE15U. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T15.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE15H. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T15.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE15C. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T15.
- KHẢ NĂNG LỌC 3 micron: 1 micron: 0.01 micron: 0.003 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU: TÁCH NƯỚC
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE20P. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T20.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE20U. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T20.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE20H. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T20.
- LỎI LỌC KHÍ FUSHENG ATE20C. THAY THẾ CHO FILTER MODEL T20.
- KHẢ NĂNG LỌC 3 micron: 1 micron: 0.01 micron: 0.003 micron
KHẢ NĂNG TÁCH DẦU: TÁCH NƯỚC
NHÀ SẢN XUẤT: OMEGA